16/04/2025 01:51 PM

1. Thông tin cơ sở vật chất năm 2025 (từ tháng 4/2025)

STT

Nội dung

Diện tích

(m²)

Hình thức sử dụng

Sở hữu

(m²)

Liên kết

(m²)

Thuê

(m²)

1

Văn phòng (1)

 

 

 

 

2

Văn phòng (2)

28,92 m2

 

 

 

3

Phòng Đánh giá + Kho

43 m2

-

-

x

4

Phòng Dịch vụ

26,02 m2

-

x

-

5

Phòng Giám đốc

60 m2

-

-

x

6

Phòng họp

 

-

-

x

7

Phòng Phó Giám đốc

20,6 m2

 

 

 

 

Tổng cộng

245,28 m2

 

 

 



2. Thông tin cơ sở vật chất năm 2025 (từ tháng 7/2024 - 3/2025)

STT

Nội dung

Diện tích

()

Hình thức sử dụng

Sở hữu

()

Liên kết

()

Thuê

()

1

Văn phòng, Phòng Dịch vụ

66,74 m2

-

-

x

2

Phòng Đánh giá + kho

43 m2

 

 

 

3

Phòng Giám đốc

28,92 m2

-

-

x

4

Phòng Phó Giám đốc

20,6 m2

-

-

x

5

Phòng họp

26,02 m2

-

-

x

 

Tổng

185,28 m2

 

 

 


3. Thông tin cơ sở vật chất năm 2024 (t
ừ tháng 01/2024 - 06/2024)


STT

Nội dung

Diện tích

()

Hình thức sử dụng

Sở hữu

()

Liên kết

()

Thuê

()

1

Văn phòng, Phòng Dịch vụ

66,74 m2

-

-

x

2

Phòng họp

28,92 m2

-

-

x

3

Phòng Giám đốc

20,6 m2

-

-

x

4

Phòng Phó Giám đốc

26,02 m2

-

-

x

 

Tổng cộng

142,28 m2

 

 

 

4Thông tin cơ sở vật chất năm 2023

STT

Nội dung

Diện tích

()

Hình thức sử dụng

Sở hữu

()

Liên kết

()

Thuê

()

1

Văn phòng, Phòng Dịch vụ

66,74 m2

-

-

x

2

Phòng họp

28,92 m2

-

-

x

3

Phòng Giám đốc

20,6 m2

-

-

x

4

Phòng Phó Giám đốc

26,02 m2

-

-

x

 

Tổng cộng

142,28 m2

 

 

 


5. Thông tin cơ sở vật chất năm năm 2022

STT

Nội dung

Diện tích

()

Hình thức sử dụng

Sở hữu

()

Liên kết

()

Thuê

()

1

Văn phòng, Phòng Dịch vụ

66,74 m2

-

-

x

2

Phòng họp

28,92 m2

-

-

x

3

Phòng Giám đốc

20,6 m2

-

-

x

4

Phòng Phó Giám đốc

26,02 m2

-

-

x

 

Tổng cộng

142,28 m2

 

 

 

6. Thông tin cơ sở vật chất năm năm 2021



STT

Nội dung

Diện tích

()

Hình thức sử dụng

Sở hữu

()

Liên kết

()

Thuê

()

1

Văn phòng, Phòng Dịch vụ

66,74 m2

-

-

x

2

Phòng họp

28,92 m2

-

-

x

3

Phòng Giám đốc

20,6 m2

-

-

x

4

Phòng Phó Giám đốc

26,02 m2

-

-

x

 

Tổng cộng

142,28 m2

 

 

 

7. Thông tin cơ sở vật chất năm 2020

STT

Nội dung

Diện tích

()

Hình thức sử dụng

Sở hữu

()

Liên kết

()

Thuê

()

1

Văn phòng, Phòng Dịch vụ

66,74 m2

-

-

x

2

Phòng họp

28,92 m2

-

-

x

3

Phòng Giám đốc

20,6 m2

-

-

x

4

Phòng Phó Giám đốc

26,02 m2

-

-

x

 

Tổng cộng

142,28 m2

 

 

 

8. Diện tích sử dụng đào tạo, bồi dưỡng tại Nhà Điều hành ĐHQG-HCM

STT

Địa điểm

Diện tích

Sức chứa

1.      

Phòng 201

112 m2

40 người

2.      

Phòng 302

60 m2

20 người

3.      

Phòng 401

88 m2

30 người

4.      

Phòng 409

60 m2

20 người

5.      

Phòng 509

60 m2

20 người

6.      

Phòng 512

210 m2

200 người

7.      

Phòng 717

156 m2

150 người

Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

Khu Công nghệ Phần mềm, Khu phố 6, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức


08 37242160 Ext: 4988, 4994 Fax: 08 62849199
 ttkiemdinh@vnuhcm.edu.vn
 
Smartit Web7Mau - Website: www.web7mau.com - Email: developers.web7mau@gmail.com
Xem các mẫu khác
Core Version: 1.8.0.0