TT
|
Họ và tên
|
Học hàm/ Học vị
|
Số thẻ KĐV
|
Thời gian làm quản lý GDĐH/ CĐSP
|
Số lần đã tham gia trưởng đoàn/thư ký ĐGN
|
Nội dung giảng dạy
|
Ghi chú
|
1.
|
PGS.TS. Lê Ngọc Quỳnh Lam
|
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
|
2016.01.180
|
13 năm
|
05 (TĐ)
|
Chuyên đề 1,2,3,4,6,9,10,11 Thực hành 1,2,4,5 Kiến tập, Thực tập
|
|
2.
|
ThS. Hồ Đắc Hải Miên
|
Thạc sĩ
|
2016.01.187
|
10 năm
|
13 (TK)
|
Chuyên đề 1,8,9 Thực hành 2,3,5,6
|
|
3.
|
TS. Vũ Thế Dũng
|
Tiến sĩ
|
2014.1.015
|
10 năm
|
01 (TĐ)
|
Chuyên đề 1,2,3,6,8,9,10,11 Thực hành 1,2,4,5
|
|
4.
|
TS. Nguyễn Quốc Chính
|
Tiến sĩ
|
2016.01.150
|
15 năm
|
16 (TĐ)
|
Chuyên đề 1,2,3,4,5,7,8 ,12 Kiến tập, Thực tập
|
|
5.
|
TS. Trương Chí Hiền
|
Tiến sĩ
|
2014.1.023
|
13 năm
|
18 (TĐ)
|
Chuyên đề 1,2,3,4, 5,7,8,9,11,12 Thực hành 1,2,4,5,6 Kiến tập, Thực tập
|
|
6.
|
PGS.TS. Nguyễn Hồng Sinh
|
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
|
2014.1.042
|
15 năm
|
09 (TĐ) 03 (TK)
|
Chuyên đề 10,11,12
|
|
7.
|
ThS. Phạm Thị Bích
|
Thạc sĩ
|
2016.01.143
|
14 năm
|
19 (TK)
|
Chuyên đề 1,8
|
|
8.
|
PGS.TS. Ngô Văn Thuyên
|
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
|
2014.1.048
|
13 năm
|
12 (TĐ) 01 (TK)
|
Chuyên đề 1,2,3,4,5,7,8,11,12 Kiến tập, Thực tập
|
|
9.
|
PGS.TS. Ngô Đại Nghiệp
|
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
|
2017.01.297
|
10 năm
|
01 (TĐ)
|
Chuyên đề 1,5,8
|
|
10.
|
ThS. Lâm Tường Thoại
|
Thạc sĩ
|
2014.1.046
|
19 năm
|
06 (TĐ) 16 (TK)
|
Chuyên đề 1,2,3,4,5,7,8,11,12 Kiến tập, Thực tập
|
|
11.
|
TS. Huỳnh Khả Tú
|
Tiến sĩ
|
2014.1.050
|
12 năm
|
19 (TK)
|
Chuyên đề 8,9
|
|
12.
|
ThS. Nguyễn Thị Huyền
|
Thạc sĩ
|
2017.01.281
|
10 năm
|
19 (TK)
|
Chuyên đề 8,9
|
|
13.
|
ThS. Hoàng Thọ Phú
|
Thạc sĩ
|
2017.01.307
|
01 năm
|
20 (TK)
|
Chuyên đề 9,10,11
|
|
14.
|
ThS. Trịnh Thị Mỹ Hiền
|
Thạc sĩ
|
2016.01.163
|
12 năm
|
07 (TK)
|
Chuyên đề 8
|
|