STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
HỌC HÀM/HỌC VỊ
|
NĂM SINH
|
CHUYÊN MÔN
|
SỐ THẺ KĐV/CHỨNG CHỈ
|
1.
|
Lê Ngọc Quỳnh Lam
|
PGS. TS
|
1978
|
Logistics, Kỹ thuật hệ thống công nghiệp, Kỹ thuật điện tử
|
2016.01.180
|
2.
|
Hồ Đắc Hải Miên
|
ThS
|
1977
|
Giáo dục học, Tiếng Anh
|
2016.01.187
|
3.
|
Lâm Tường Thoại
|
ThS
|
1962
|
Quản trị kinh doanh, Hóa, Luật, Công nghệ thông tin
|
2014.1.046
|
4.
|
Hoàng Thọ Phú
|
ThS
|
1971
|
Kỹ sư kinh tế, thạc sĩ khoa học
|
2017.01.307
|
5.
|
Trần Thị Hồng
|
PGS. TS
|
1956
|
Cơ khí
|
2014.02.075
|
6.
|
Đinh Đức Anh Vũ
|
PGS. TS
|
1972
|
Vi điện tử, CNTT
|
2014.1.055
|
7.
|
Nguyễn Thị Huyền
|
ThS
|
1979
|
Sinh học, Vi sinh vật học
|
2017.01.281
|
8.
|
Huỳnh Khả Tú
|
PGS. TS
|
1979
|
Kỹ thuật điện tử, Điện Tử - Viễn Thông
|
2014.1.050
|
9.
|
Phạm Thị Bích
|
ThS
|
1982
|
Toán tin ứng dụng, Đo lường và Đánh giá trong giáo dục
|
2016.01.143
|
10.
|
Nguyễn Đức Nghĩa
|
TS
|
1957
|
Hóa học
|
2016.01.193
|
11.
|
Dương Ngọc Hảo
|
TS
|
1974
|
Cơ kỹ thuật, Lý thuyết xác suất và thống kê toán học, Toán
|
2017.01.269
|
12.
|
Nguyễn Hồng Sinh
|
PGS.TS
|
1968
|
Khoa học Thông tin Thư viện, Quản lý Thông tin, Khoa học Thư viện Thư mục
|
2014.1.042
|
13.
|
Ngô Đại Nghiệp
|
PGS.TS
|
1975
|
Sinh học, Hóa Sinh học, Hóa sinh
|
2017.01.297
|
14.
|
Nguyễn Hội Nghĩa
|
PGS.TS
|
1958
|
Toán học
|
2014.0.002
|
15.
|
Trương Chí Hiền
|
TS
|
1955
|
Thủy động lực học công trình thủy lợi, Kỹ sư thủy lợi tổng hợp
|
2014.1.023
|
16.
|
Trịnh Thị Mỹ Hiền
|
ThS
|
1977
|
Giáo dục học, Điện - điện tử
|
2016.01.163
|
17.
|
Lưu Khánh Linh
|
TS
|
1978
|
Kỹ sư Công nghệ may, Giáo dục học
|
2015.01.114
|
18.
|
Ngô Văn Thuyên
|
PGS. TS
|
1976
|
robotics và tự động hóa, Kỹ thuật điện, Điện khí hòa và Cung cấp điện
|
2014.1.048
|
19.
|
Nguyễn Quốc Chính
|
TS
|
1970
|
Hóa học vật liệu, Khoa học giáo dục, Hóa học
|
2016.01.150
|
20.
|
Nguyễn Duy Mộng Hà
|
TS
|
1971
|
Văn hóa học, Lý luận và PP giảng dạy tiếng Anh, Ngữ văn Anh, Giáo dục học (Người lớn & dạy nghề)
|
2014.1.019
|
21.
|
Đỗ Hạnh Nga
|
PGS. TS
|
1962
|
Đánh giá giáo dục, Tâm lý học, Tâm lý học giáo dục
|
2014.1.039
|
22.
|
Trần Thị Nga
|
ThS
|
1982
|
Giáo dục, ngữ văn Anh
|
2016.01.191
|
23.
|
Trần Ái Cầm
|
TS
|
1975
|
Kinh tế và Quản lý Kinh tế, Quản trị kinh doanh, Luật Quốc tế
|
2016.01.146
|
24.
|
Đinh Ái Linh
|
TS
|
1972
|
Giáo dục đại học, Quản lý giáo dục, Anh văn
|
2014.1.035
|
25.
|
Nguyễn Thanh Nam
|
GS. TS
|
1960
|
Kỹ thuật cơ khí
|
2017.01.293
|
26.
|
Nguyễn Thị Hảo
|
TS
|
1982
|
Chính sách và quản lý giáo dục, Giáo dục học, Quản lý giáo dục
|
2023.1.030
|
27.
|
Nguyễn Thị Minh Hồng
|
TS
|
1971
|
Văn học, Ngữ văn Trung
|
2016.01.170
|
28.
|
Nguyễn Thị Sáu
|
ThS
|
1958
|
Sinh học
|
2016.01.204
|
29.
|
Hoàng Mai Khanh
|
TS
|
1974
|
Văn chương Pháp, Khoa học Giáo dục,
Ngữ văn Pháp, Khoa học Giáo dục,
Những vấn đề trong giáo dục gia đình và sự phát triển của trẻ, Đức
|
KĐ-10
|
30.
|
Vũ Duy Cương
|
ThS
|
1976
|
Tư pháp quốc tế và Luật So sánh, Luật kinh tế
|
2017.01.248
|
31.
|
Vũ Thế Dũng
|
TS
|
1973
|
Quản trị kinh doanh
|
2014.1.015
|
32.
|
Phạm Thị Hương
|
PGS. TS
|
1977
|
Giáo dục, Sư phạm Anh
|
2016.01.177
|
33.
|
Dương Thị Kim Oanh
|
PGS. TS
|
1976
|
Tâm lý học
|
2017.01.303
|
34.
|
Nguyễn Hứa Phùng
|
TS
|
1964
|
Khoa học máy tính
|
KĐ-59
|
35.
|
Lê Văn Hảo
|
PGS. TS
|
1958
|
Vật lý hạt nhân, Giáo dục học
|
2014.02.070
|
36.
|
Nguyễn Văn Tập
|
GS. TS
|
1961
|
Y học, Y tế công cộng
|
2016.01.211
|
37.
|
Đoàn Thị Minh Trinh
|
PGS. TS
|
1959
|
Cơ khí chế tạo
|
2016.01.228
|
38.
|
Đặng Văn Hoài
|
PGS. TS
|
1968
|
Hóa, Dược học
|
2017.01.273
|
39.
|
Nguyễn Bá Hoàng
|
PGS. TS
|
1963
|
Tự động hóa, Cầu đường
|
2017.01.274
|
40.
|
Trần Thanh Vũ
|
TS
|
1977
|
Tài chính - Ngân hàng, Quản trị kinh doanh
|
2016.01.235
|
41.
|
Lê Chi Lan
|
PGS. TS.
|
1972
|
Đo lường đánh giá, Toán tin
|
2016.01.182
|
42.
|
Vũ Đức Lung
|
PGS. TS
|
1974
|
CNTT
|
2016.01.184
|
43.
|
Đinh Đoàn Long
|
PGS. TS
|
1972
|
Sinh học, Di truyền học, sinh dược học
|
2014.02.080
|
44.
|
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
|
TS
|
1976
|
Quản lý giáo dục, Giáo dục học
|
2014.0.009
|
45.
|
Lâm Thành Hiển
|
TS
|
1970
|
Quản lý hệ thống thông tin, Cơ sở toán học cho tin học, Kỹ sư cơ khí
|
KĐ-170
|
46.
|
Nguyễn Kim Dung
|
TS
|
1965
|
Quản lý giáo dục, Ngôn ngữ, Tiếng Anh, Tiếng Nga
|
2014.0.008
|
47.
|
Nguyễn Võ Trọng
|
TS
|
1976
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2017.01.328
|
48.
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
TS
|
1976
|
CNTT
|
2016.01.232
|
49.
|
Lê Hoàng Dũng
|
TS
|
1977
|
Doctor of Philosophy in Education, Master of Arts in Teaching English (TESOL)
|
KĐ-2
|
50.
|
Nguyễn Thanh Lâm
|
PGS. TS
|
1980
|
Quản lý công nghiệp, Thương mại, Kinh tế vận tải biển
|
2023.1.057
|
51.
|
Nguyễn Thị Kim Cúc
|
ThS
|
1979
|
Kinh doanh và Quản lý
|
2017.01.288
|
52.
|
Phạm Ngân Giang
|
TS
|
1967
|
Bác sĩ, Dịch tễ học
|
2015.01.101
|
53.
|
Nguyễn Đình Thuân
|
PGS. TS
|
1963
|
Toán học, Toán ứng dụng
|
2016.01.220
|
54.
|
Lê Thị Thanh Mai
|
TS
|
1967
|
Hóa sinh
|
KĐ-13
|
55.
|
Nguyễn Thanh Giang
|
TS
|
1970
|
CNTT, Hệ thống thông tin
|
KĐ-272
|
56.
|
Huỳnh Thị Thúy Giang
|
PGS. TS
|
1976
|
Kinh tế - Tài chính - Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp, Tài chính - Tiền tệ
|
KĐ-5
|
57.
|
Trần Tiến Khoa
|
PGS.TS
|
1964
|
Quản trị kinh doanh
|
2023.1.052
|
58.
|
Đinh Tuấn Dũng
|
ThS
|
1956
|
Kinh tế, QTKD
|
2014.1.016
|
59.
|
Kim Bảo Giang
|
PGS.TS
|
1973
|
Bác sĩ y khoa,chuyên ngành Vệ sinh,môi trường,dịch tễ ; Tiến sĩ YTCC- Y xã hội học
|
2017.01.262
|
60.
|
Dương Hoàng Kiệt
|
ThS
|
1978
|
Toán tin, thạc sĩ quản lý
|
2017.01.288
|
61.
|
Đinh Thị Thanh Hải
|
PGS. TS.
|
1969
|
Dược học
|
KĐV-VNU0690
|
62.
|
Trần Trung Nghĩa
|
TS
|
1982
|
Kỹ thuật Sinh học và Tin sinh học, Vật lý Kỹ thuật, Hệ thống Năng lượng
|
KĐ-177
|
63.
|
Lê Khắc Cường
|
PGS. TS
|
1960
|
Ngôn ngữ học so sánh - đối chiếu, Ngôn ngữ học
|
KĐ-1
|
64.
|
Nguyễn Văn Định
|
PGS.TS
|
1966
|
Quản trị kinh doanh
|
2015.01.100
|
65.
|
Nguyễn Chánh Tú
|
PGS.TS
|
1965
|
Toán - Tin
|
2017.01.333
|
66.
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
TS.
|
1981
|
Sư phạm Lịch sử
|
2017.01.337
|
67.
|
Trần Tiến Anh
|
TS
|
1976
|
Kỹ thuật cơ khí - Hàng không
|
2016.01.139
|
68.
|
Dương Như Hùng
|
TS
|
1968
|
Tài chính, Điện hệ thống
|
KĐ-99
|
69.
|
Lê Thị Thu Liễu
|
TS
|
1984
|
Quản lý giáo dục, Kinh tế công
|
2023.1.060
|
70.
|
Cao Thị Châu Thủy
|
TS
|
1977
|
Quản lý giáo dục
|
KĐ-279
|
71.
|
Đặng Ứng Vận
|
GS.TSKH
|
1945
|
Hóa học
|
2014-02-093
|
72.
|
Trần Xuân Bách
|
PGS.TS
|
1963
|
Quản lý giáo dục
|
|
73.
|
Phạm Quốc Khánh
|
PGS.TS
|
1975
|
Tài chính - Ngân hàng
|
2015.01.108
|
74.
|
Đào Phong Lâm
|
ThS
|
1974
|
kiểm tra đánh giá, đo lường, và nhận xét đánh giá trong giáo dục
|
2014.1.034
|
75.
|
Phạm Thị Mỹ Ngọc
|
ThS
|
1971
|
Bác sĩ đa khoa
Giáo dục Y học, Y tế công cộng
|
2017.01.298
|
76.
|
Nguyễn Duy Phương
|
PGS.TS
|
1966
|
Luật
|
2017.01.312
|
77.
|
Nguyễn Dũng Tuấn
|
ThS
|
1969
|
Đa khoa, Y học hình thái
|
2016.01.233
|
78.
|
Bùi Hải Đăng
|
TS
|
1979
|
Văn hóa học, Châu âu học, ĐPH
|
KĐ-66
|
79.
|
Nguyễn Thị Hòa
|
PGS.TS
|
1974
|
Vật lý
|
2017.01.272
|
80.
|
Nguyễn Thị Khánh Linh
|
ThS
|
|
CNTT, Đo lường và đánh giá trong giáo dục
|
2015.01.115
|
81.
|
Trần Văn Mẫn
|
PGS. TS
|
1976
|
Hóa học
|
0000121
|
82.
|
Lê Phước Minh
|
PGS.TS
|
1963
|
Kinh tế
|
2014.1.038
|
83.
|
Nguyễn Huy Phúc
|
TS
|
1984
|
Vật lý
|
2023.1.086
|
84.
|
Lê Trung Thành
|
PGS.TS
|
1980
|
Điện tử
|
2016.01.215
|
85.
|
Hồ Thủy Tiên
|
PGS.TS
|
1969
|
Kinh tế chuyên ngành Tài chính ngân hàng
|
KĐ-331
|
86.
|
Hoàng Đạo Bảo Trâm
|
PGS.TS
|
1972
|
Răng - Hàm - Mặt
|
2023.1.138
|
87.
|
Chử Đức Trình
|
GS.TS
|
1976
|
Vật lý vô tuyến và điện tử , Kỹ thuật Vô tuyến điện tử và Thông tin liên lạc, ngành Kỹ thuật điện tử, chuyên ngành: Vi cơ điện tử
|
KĐV-VNU0517
|
88.
|
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
|
TS
|
1976
|
Quản lý giáo dục, Giáo dục đại học
|
2014.0.009
|
89.
|
Nguyễn Thị Quế Anh
|
PGS. TS
|
1968
|
Luật
|
2014.1.010
|
90.
|
Lê Thị Minh Xuân
|
TS.
|
1985
|
Âm nhạc
|
2017.01.346
|
91.
|
Lê Văn Minh
|
TS
|
|
Công nghệ thông tin, Toán
|
2017.01.292
|
92.
|
Nguyễn Hoàng Việt
|
TS
|
1980
|
Kỹ thuật điện
|
2016.01.234
|
93.
|
Bùi Đăng Hiếu
|
PGS. TS
|
1969
|
Luật
|
2014.1.024
|
94.
|
Nguyễn Thị Phương Hoa
|
TS
|
1981
|
Quan hệ quốc tế, Chính trị học
|
2016.01.166
|