01/04/2015 11:17 SA
Danh sách Kiểm định viên cơ hữu của Trung tâm

(Cập nhật tới 3/2024)

STT

HỌ VÀ TÊN

HỌC HÀM/ HỌC VỊ

NĂM SINH

CHUYÊN MÔN

SỐ THẺ KĐV/CHỨNG CHỈ

SỐ HỢP ĐỒNG

1

Lê Ngọc Quỳnh Lam

PGS. TS

1978

Logistics, Kỹ thuật hệ thống công nghiệp, Kỹ thuật điện tử

2016.01.180

02/HĐLV

2

Hồ Đắc Hải Miên

ThS

1977

Giáo dục học, Tiếng Anh

2016.01.187

03/HĐLV/2018

3

Nguyễn Quốc Chính

TS

1970

Hóa học vật liệu, Khoa học giáo dục, Hóa học

2016.01.150

05/2021

4

Phạm Thị Bích

ThS

1982

Toán tin ứng dụng, Đo lường và Đánh giá trong giáo dục

2016.01.143

08/2021

5

Lâm Tường Thoại

ThS

1962

Quản trị kinh doanh, Hóa, Luật, Công nghệ thông tin

2014.1.046

03/2021

6

Hoàng Thọ Phú

ThS

1971

Kỹ sư kinh tế, thạc sĩ khoa học

2017.01.307

02/2021

7

Huỳnh Khả Tú

PGS. TS

1979

Kỹ thuật điện tử, Điện Tử - Viễn Thông

2014.1.050

04/2021

8

Trịnh Thị Mỹ Hiền

ThS

1977

Giáo dục học, Điện - điện tử

2016.01.163

10/2021

9

Ngô Đại Nghiệp

PGS.TS

1975

Sinh học, Hóa Sinh học, Hóa sinh

2017.01.297

01/2021

10

Nguyễn Hồng Sinh

PGS.TS

1968

Khoa học Thông tin Thư viện, Quản lý Thông tin, Khoa học Thư viện Thư mục

2014.1.042

04/2022

11

Nguyễn Thị Huyền

ThS

1979

Sinh học, Vi sinh vật học

2017.01.281

11/2021

12

Lưu Khánh Linh

TS

1978

Kỹ sư Công nghệ may, Giáo dục học

2015.01.114

09/2021

13

Trương Chí Hiền

TS

1965

Thủy động lực học công trình thủy lợi, Kỹ sư thủy lợi tổng hợp

2014.1.023

05/2022

14

Nguyễn Đức Nghĩa

TS

1957

Hóa học

2016.01.193

08/2023

15

Phạm Ngân Giang

TS

1967

Bác sĩ, Dịch tễ học

2015.01.101

01/2024

16

Vũ Thế Dũng

TS

1973

Quản trị kinh doanh

2014.1.015

01/2023

17

Bùi Thị Như Huế

ThS

1989

Dược học, Quản lý kinh tế xã hội Dược

2023.1.042

03/HĐLV


Danh sách Kiểm định viên cộng tác của Trung tâm
(Cập nhật đến 3/2024)

STT

HỌ VÀ TÊN

HỌC HÀM/HỌC VỊ

NĂM SINH

CHUYÊN MÔN

SỐ THẺ KĐV/CHỨNG CHỈ

1.      

Lê Ngọc Quỳnh Lam

PGS. TS

1978

Logistics, Kỹ thuật hệ thống công nghiệp, Kỹ thuật điện tử

2016.01.180

 

2.      

Hồ Đắc Hải Miên

ThS

1977

Giáo dục học, Tiếng Anh

2016.01.187

3.      

Lâm Tường Thoại

ThS

1962

Quản trị kinh doanh, Hóa, Luật, Công nghệ thông tin

2014.1.046

 

4.      

Hoàng Thọ  Phú

ThS

1971

Kỹ sư kinh tế, thạc sĩ khoa học

2017.01.307

 

5.      

Trần Thị  Hồng

PGS. TS

1956

Cơ khí

2014.02.075

 

6.      

Đinh Đức Anh Vũ

PGS. TS

1972

Vi điện tử, CNTT

2014.1.055

 

7.      

Nguyễn Thị  Huyền

ThS

1979

Sinh học, Vi sinh vật học

2017.01.281

8.      

Huỳnh Khả Tú

PGS. TS

1979

Kỹ thuật điện tử, Điện Tử - Viễn Thông

2014.1.050

 

9.      

Phạm Thị Bích

ThS

1982

Toán tin ứng dụng, Đo lường và Đánh giá trong giáo dục

2016.01.143

10.  

Nguyễn Đức Nghĩa

TS

1957

Hóa học

2016.01.193

11.  

Dương Ngọc Hảo

TS

1974

Cơ kỹ thuật, Lý thuyết xác suất và thống kê toán học, Toán

2017.01.269

 

12.  

Nguyễn Hồng Sinh

PGS.TS

1968

Khoa học Thông tin Thư viện, Quản lý Thông tin, Khoa học Thư viện Thư mục

2014.1.042

 

13.  

Ngô Đại Nghiệp

PGS.TS

1975

Sinh học, Hóa Sinh học, Hóa sinh

2017.01.297

 

14.  

Nguyễn Hội Nghĩa

PGS.TS

1958

Toán học

2014.0.002

15.  

Trương Chí Hiền

TS

1955

Thủy động lực học công trình thủy lợi, Kỹ sư thủy lợi tổng hợp

2014.1.023

16.  

Trịnh Thị Mỹ Hiền

ThS

1977

Giáo dục học, Điện - điện tử

2016.01.163

 

17.  

Lưu Khánh Linh

TS

1978

Kỹ sư Công nghệ may, Giáo dục học

2015.01.114

 

18.  

Ngô Văn  Thuyên

PGS. TS

1976

robotics và tự động hóa, Kỹ thuật điện, Điện khí hòa và Cung cấp điện

2014.1.048

 

19.  

Nguyễn Quốc Chính

TS

1970

Hóa học vật liệu, Khoa học giáo dục, Hóa học

2016.01.150

20.  

Nguyễn Duy Mộng Hà

TS

1971

Văn hóa học, Lý luận và PP giảng dạy tiếng Anh, Ngữ văn Anh

2014.1.019

 

21.  

Đỗ Hạnh Nga

PGS. TS

1962

Đánh giá giáo dục, Tâm lý học, Tâm lý học giáo dục

2014.1.039

 

22.  

Trần Thị Nga

ThS

1982

Giáo dục, ngữ văn Anh

2016.01.191

23.  

Trần Ái Cầm

TS

1975

 Kinh tế và Quản lý Kinh tế, Quản trị kinh doanh, Luật Quốc tế

2016.01.146

24.  

Đinh Ái Linh

TS

1972

Giáo dục đại học, Quản lý giáo dục, Anh văn

2014.1.035

 

25.  

Nguyễn Thanh  Nam

GS. TS

1960

Kỹ thuật cơ khí

2017.01.293

26.  

Nguyễn Thị Hảo

TS

1982

Chính sách và quản lý giáo dục, Giáo dục học, Quản lý giáo dục

2023.1.030

27.  

Nguyễn Thị Minh  Hồng

TS

1971

Văn học, Ngữ văn Trung

2016.01.170

28.  

Nguyễn Thị Sáu

ThS

1958

Sinh học

2016.01.204

29.  

Hoàng Mai Khanh

TS

1974

Văn chương Pháp, Khoa học Giáo dục,

Ngữ văn Pháp, Khoa học Giáo dục,

Những vấn đề trong giáo dục gia đình và sự phát triển của trẻ, Đức

 

KĐ-10

 

30.  

Vũ Duy Cương

ThS

1976

Tư pháp quốc tế và Luật So sánh, Luật kinh tế

2017.01.248

 

31.  

Vũ Thế Dũng

TS

1973

Quản trị kinh doanh

2014.1.015

 

32.  

Phạm Thị Hương

PGS. TS

1977

Giáo dục, Sư phạm Anh

2016.01.177

33.  

Dương Thị Kim Oanh

PGS. TS

1976

Tâm lý học

2017.01.303

34.  

Nguyễn Hứa Phùng

TS

1964

Khoa học máy tính

 

KĐ-59

 

35.  

Lê Văn Hảo

PGS. TS

1958

Vật lý hạt nhân, Giáo dục học

2014.02.070

36.  

Nguyễn Văn Tập

GS. TS

1961

Y học, Y tế công cộng

2016.01.211

37.  

Đoàn Thị Minh Trinh

PGS. TS

1959

Cơ khí chế tạo

2016.01.228

38.  

Đặng Văn Hoài

PGS. TS

1968

Hóa, Dược học

2017.01.273

39.  

Nguyễn Bá Hoàng

PGS. TS

1963

Tự động hóa, Cầu đường

2017.01.274

40.  

Trần Thanh Vũ

TS

1977

Tài chính - Ngân hàng, Quản trị kinh doanh

2016.01.235

41.  

Lê Chi  Lan

PGS. TS.

1972

Đo lường đánh giá, Toán tin

2016.01.182

42.  

Vũ Đức Lung

PGS. TS

1974

CNTT

2016.01.184

43.  

Đinh Đoàn  Long

PGS. TS

1972

Sinh học, Di truyền học, sinh dược học

2014.02.080

44.  

Nguyễn Thị Mỹ Ngọc

TS

1976

Quản lý giáo dục, Giáo dục học

2014.0.009

45.  

Lâm Thành Hiển

TS

1970

Quản lý hệ thống thông tin, Cơ sở toán học cho tin học, Kỹ sư cơ khí

KĐ-170

46.  

Nguyễn Kim Dung

TS

1965

Quản lý giáo dục, Ngôn ngữ, Tiếng Anh, Tiếng Nga

2014.0.008

47.  

Nguyễn Võ  Trọng

TS

1976

Kỹ thuật xây dựng

2017.01.328

48.  

Nguyễn Anh Tuấn

TS

1976

CNTT

2016.01.232

49.  

Lê Hoàng Dũng

TS

1977

Doctor of Philosophy in Education, Master of Arts in Teaching English (TESOL)

KĐ-2

50.  

Nguyễn Thanh Lâm

PGS. TS

1980

Quản lý công nghiệp, Thương mại, Kinh tế vận tải biển

 

2023.1.057

51.  

Nguyễn Thị Kim Cúc

ThS

1979

Kinh doanh và Quản lý

2017.01.288

52.  

Phạm Ngân Giang

TS

1967

Bác sĩ, Dịch tễ học

2015.01.101

53.  

Nguyễn Đình Thuân

PGS. TS

1963

Toán học, Toán ứng dụng

2016.01.220

 

54.  

Lê Thị Thanh Mai

TS

1967

Hóa sinh

 

KĐ-13

 

55.  

Nguyễn Thanh Giang

TS

1970

CNTT, Hệ thống thông tin

KĐ-272

56.  

Huỳnh Thị Thúy Giang

PGS. TS

1976

Kinh tế - Tài chính - Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp, Tài chính - Tiền tệ

KĐ-5

57.  

Trần Tiến Khoa

PGS.TS

1964

Quản trị kinh doanh

2023.1.052

58.  

Đinh Tuấn Dũng

ThS

1956

Kinh tế, QTKD

2014.1.016

59.  

Kim Bảo  Giang

PGS.TS

1973

Bác sĩ y khoa,chuyên ngành Vệ sinh,môi trường,dịch tễ ; Tiến sĩ YTCC- Y xã hội học

2017.01.262

60.  

Dương Hoàng Kiệt

ThS

1978

Toán tin, thạc sĩ quản lý

2017.01.288

61.  

Đinh Thị Thanh Hải

PGS. TS.

1969

Dược học

KĐV-VNU0690

62.  

Trần Trung Nghĩa

TS

1982

Kỹ thuật Sinh học và Tin sinh học, Vật lý Kỹ thuật, Hệ thống Năng lượng

KĐ-177

63.  

Lê Khắc Cường

PGS. TS

1960

Ngôn ngữ học so sánh - đối chiếu, Ngôn ngữ học

KĐ-1

64.  

Nguyễn Văn Định

PGS.TS

1966

Quản trị kinh doanh

2015.01.100

65.  

Nguyễn Chánh Tú

PGS.TS

1965

Toán - Tin

2017.01.333

66.  

Nguyễn Văn  Tuấn

TS.

1981

Sư phạm Lịch sử

2017.01.337

67.  

Trần Tiến Anh

TS

1976

Kỹ thuật cơ khí - Hàng không

2016.01.139

68.  

Dương Như Hùng

TS

1968

Tài chính, Điện hệ thống

KĐ-99

69.  

Lê Thị Thu Liễu

TS

1984

Quản lý giáo dục, Kinh tế công

2023.1.060

70.  

Cao Thị Châu  Thủy

TS

1977

Quản lý giáo dục

KĐ-279

71.  

Đặng Ứng Vận

GS.TSKH

1945

Hóa học

2014-02-093

72.  

Trần Xuân Bách

PGS.TS

1963

Quản lý giáo dục

 

73.  

Phạm Quốc Khánh

PGS.TS

1975

Tài chính - Ngân hàng

2015.01.108

74.  

Đào Phong Lâm

ThS

1974

kiểm tra đánh giá, đo lường, và nhận xét đánh giá trong giáo dục

2014.1.034

75.  

Phạm Thị Mỹ  Ngọc

ThS

1971

Bác sĩ đa khoa

 Giáo dục Y học, Y tế công cộng

2017.01.298

76.  

Nguyễn Duy Phương

PGS.TS

1966

Luật

2017.01.312

77.  

Nguyễn Dũng Tuấn

ThS

1969

Đa khoa, Y học hình thái

2016.01.233

78.  

Bùi Hải Đăng

TS

1979

Văn hóa học, Châu âu học, ĐPH

KĐ-66

 

79.  

Nguyễn Thị  Hòa

PGS.TS

1974

Vật lý

2017.01.272

80.  

Nguyễn Thị Khánh Linh

ThS

 

CNTT, Đo lường và đánh giá trong giáo dục

2015.01.115

 

81.  

Trần Văn Mẫn

PGS. TS

1976

Hóa học

0000121

82.  

Lê Phước  Minh

PGS.TS

1963

Kinh tế

2014.1.038

83.  

Nguyễn Huy Phúc

TS

1984

Vật lý

2023.1.086

84.  

Lê Trung Thành

PGS.TS

1980

Điện tử

2016.01.215

85.  

Hồ Thủy Tiên

PGS.TS

1969

Kinh tế chuyên ngành Tài chính ngân hàng

KĐ-331

86.  

Hoàng Đạo Bảo Trâm

PGS.TS

1972

Răng - Hàm - Mặt

2023.1.138

87.  

Chử Đức Trình

GS.TS

1976

Vật lý vô tuyến và điện tử , Kỹ thuật Vô tuyến điện tử và Thông tin liên lạc, ngành Kỹ thuật điện tử, chuyên ngành:  Vi cơ điện tử

KĐV-VNU0517

88.  

Nguyễn Thị Mỹ Ngọc

TS

1976

Quản lý giáo dục, Giáo dục đại học

2014.0.009

 

89.  

Nguyễn Thị Quế Anh

PGS. TS

1968

Luật

2014.1.010

90.  

Lê Thị Minh Xuân

TS.

1985

Âm nhạc

2017.01.346

91.  

Lê Văn Minh

TS

 

Công nghệ thông tin, Toán

2017.01.292

92.  

Nguyễn Hoàng Việt

TS

1980

Kỹ thuật điện

2016.01.234

93.  

Bùi Đăng Hiếu

PGS. TS

1969

Luật

2014.1.024

94.  

Nguyễn Thị Phương Hoa

TS

1981

Quan hệ quốc tế, Chính trị học

2016.01.166

Danh sách Kiểm định giai đoạn trước (xem tại đây)

Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

Khu Công nghệ Phần mềm, Khu phố 6, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức

Powered by Web7Màu.

08 37242160 Ext: 4988, 4994 Fax: 08 62849199

 ttkiemdinh@vnuhcm.edu.vn
 
Smartit Web7Mau - Website: www.web7mau.com - Email: developers.web7mau@gmail.com
Xem các mẫu khác
Core Version: 1.8.0.0