Danh sách Kiểm định viên cơ hữu của Trung tâm (Cập nhật tới 12/2024)
TT
|
Học hàm,
học vị
|
Họ và tên
|
Số thẻ KĐV
|
|
|
1.
|
PGS.TS
|
Lê Ngọc Quỳnh Lam
|
2016.01.180
|
|
2.
|
ThS
|
Hồ Đắc Hải Miên
|
2016.01.187
|
|
3.
|
TS
|
Nguyễn Quốc Chính
|
2016.01.150
|
|
4.
|
ThS
|
Phạm Thị Bích
|
2016.01.143
|
|
5.
|
ThS
|
Lâm Tường Thoại
|
2014.1.046
|
|
6.
|
ThS
|
Hoàng Thọ Phú
|
2017.01.307
|
|
7.
|
PGS. TS
|
Huỳnh Khả Tú
|
2014.1.050
|
|
8.
|
ThS
|
Trịnh Thị Mỹ Hiền
|
2016.01.163
|
|
9.
|
PGS.TS
|
Ngô Đại Nghiệp
|
2017.01.297
|
|
10.
|
PGS.TS
|
Nguyễn Hồng Sinh
|
2014.1.042
|
|
11.
|
TS
|
Trương Chí Hiền
|
2014.1.023
|
|
12.
|
TS
|
Nguyễn Đức Nghĩa
|
2016.01.193
|
|
13.
|
PGS.TS
|
Đoàn Thị Minh Trinh
|
2016.01.228
|
|
14.
|
PGS.TS
|
Nguyễn Bá Hoàng
|
2017.01.274
|
|
15.
|
TS
|
Phạm Ngân Giang
|
2015.01.101
|
|
16.
|
TS
|
Vũ Thế Dũng
|
2014.1.015
|
|
17.
|
ThS
|
Bùi Thị Như Huế
|
2023.1.042
|
|
18.
|
TS
|
Nguyễn Văn Đàn
|
2023.01.009
|
|
Danh sách Kiểm định giai đoạn trước (xem tại đây)
Danh sách Kiểm định viên cộng tác của Trung tâm (Cập nhật đến 3/2025)
TT
|
Học hàm,
học vị
|
Họ và tên
|
Số thẻ KĐV
|
|
|
1.
|
TS
|
Đoàn Thị Quỳnh Anh
|
2014.02.056
|
|
2.
|
PGS. TS
|
Nguyễn Thị Quế Anh
|
2014.1.010
|
|
3.
|
TS
|
Trần Tiến Anh
|
2016.01.139
|
|
4.
|
TS
|
Trịnh Thế Anh
|
2023.1.002
|
|
5.
|
PGS. TS
|
Vũ Trần Anh
|
2016.01.138
|
|
6.
|
PGS. TS
|
Trần Xuân Bách
|
2017.01.240
|
|
7.
|
TS
|
Trần Ái Cầm
|
2016.01.146
|
|
8.
|
PGS. TS
|
Huỳnh Thanh Công
|
2023.1.005
|
|
9.
|
ThS
|
Nguyễn Thị Kim Cúc
|
2017.01.247
|
|
10.
|
TS
|
Trần Văn Cường
|
2023.1.007
|
|
11.
|
ThS
|
Vũ Duy Cương
|
2017.01.248
|
|
12.
|
PGS.TS
|
Nguyễn Văn Định
|
2015.01.100
|
|
13.
|
NGƯT.TS
|
Nguyễn Kim Dung
|
2014.0.008
|
|
14.
|
TS
|
Vũ Thế Dũng
|
2014.1.015
|
|
15.
|
PGS.TS
|
Kim Bảo Giang
|
2017.01.262
|
|
16.
|
TS
|
Lê Thị Linh Giang
|
2023.1.017
|
|
17.
|
TS
|
Nguyễn Thanh Giang
|
2024.1.014
|
|
18.
|
TS
|
Võ Thị Tuyết Giang
|
2023.1.018
|
|
19.
|
PGS.TS
|
Đoàn Thanh Hà
|
2023.1.020
|
|
20.
|
TS
|
Nguyễn Duy Mộng Hà
|
2014.1.019
|
|
21.
|
ThS
|
Vũ Ngọc Hà
|
2023.1.021
|
|
22.
|
GS.TS
|
Nguyễn Thanh Hải
|
2023.1.024
|
|
23.
|
TS
|
Dương Ngọc Hảo
|
2017.01.269
|
|
24.
|
PGS.TS
|
Lê Văn Hảo
|
2014.02.070
|
|
25.
|
TS
|
Nguyễn Thị Hảo
|
2023.1.030
|
|
26.
|
TS
|
Ao Thu Hoài
|
2023.1.038
|
|
27.
|
TS
|
Hồ Thu Hiền
|
2023.1.032
|
|
28.
|
ThS
|
Trinh Thị Mỹ Hiền
|
2016.01.163
|
|
29.
|
TS
|
Trương Chí Hiền
|
2014.1.023
|
|
30.
|
TS
|
Bùi Đăng Hiếu
|
2014.1.024
|
|
31.
|
TS
|
Dương Văn Hiếu
|
2023.1.035
|
|
32.
|
TS
|
Phan Văn Hiếu
|
2014.02.071
|
|
33.
|
TS
|
Nguyễn Thị Phương Hoa
|
2016.01.166
|
|
34.
|
PGS.TS
|
Nguyễn Thị Hòa
|
2017.01.272
|
|
35.
|
PGS.TS
|
Đặng Văn Hoài
|
2017.01.273
|
|
36.
|
TS
|
Vũ Thế Hoài
|
2023.1.037
|
|
37.
|
PGS.TS
|
Nguyễn Bá Hoàng
|
2017.01.274
|
|
38.
|
PGS.TS
|
Trần Thị Hồng
|
2014.02.075
|
|
39.
|
TS
|
Nguyễn Thị Minh Hồng
|
2016.01.170
|
|
40.
|
PGS.TS
|
Văn Thị Mỹ Huệ
|
2016.01.171
|
|
41.
|
TS
|
Phạm Văn Hùng
|
2014.1.028
|
|
42.
|
TS
|
Phạm Thị Hương
|
2016.01.177
|
|
43.
|
ThS
|
Trần Thị Lan Hương
|
2016.01.175
|
|
44.
|
PGS.TS
|
Ngô Thị Huyền
|
2023.1.049
|
|
45.
|
ThS
|
Nguyễn Thị Huyền
|
2017.01.281
|
|
46.
|
PGS.TS
|
Trần Tiến Khai
|
2023.1.051
|
|
47.
|
PGS.TS
|
Trần Tiến Khoa
|
2023.1.052
|
|
48.
|
PGS.TS
|
Phạm Trung Kiên
|
2015.01.109
|
|
49.
|
ThS
|
Dương Hoàng Kiệt
|
2017.01.288
|
|
50.
|
ThS
|
Đào Phong Lâm
|
2014.1.034
|
|
51.
|
PGS.TS
|
Nguyễn Thanh Lâm
|
2023.1.057
|
|
52.
|
TS
|
Lê Chi Lan
|
2016.01.182
|
|
53.
|
TS
|
Lê Thị Thu Liễu
|
2023.1.060
|
|
54.
|
TS
|
Đinh Ái Linh
|
2014.1.035
|
|
55.
|
TS
|
Lưu Khánh Linh
|
2015.01.114
|
|
56.
|
ThS
|
Nguyễn Thị Khánh Linh
|
2015.01.115
|
|
57.
|
PGS.TS.NSƯT
|
Đinh Đoàn Long
|
2014.02.080
|
|
58.
|
ThS
|
Vũ Tiến Long
|
2023.1.067
|
|
59.
|
PGS.TS
|
Vũ Đức Lung
|
2016.01.184
|
|
60.
|
TS.
|
Nguyễn Quang Mạnh
|
2016.01.186
|
|
61.
|
PGS.TS
|
Lê Phước Minh
|
2014.1.038
|
|
62.
|
TS.
|
Lê Văn Minh
|
2017.01.292
|
|
63.
|
GS.TS
|
Nguyễn Thanh Nam
|
2017.01.293
|
|
64.
|
ThS
|
Trần Thị Nga
|
2016.01.191
|
|
65.
|
PGS.TS
|
Đỗ Hạnh Nga
|
2014.1.039
|
|
66.
|
TS
|
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
|
2014.0.009
|
|
67.
|
TS
|
Nguyễn Đức Nghĩa
|
2016.01.193
|
|
68.
|
PGS.TS
|
Trần Trung Nghĩa
|
2023.1.076
|
|
69.
|
PGS.TS
|
Ngô Đại Nghiệp
|
2017.01.297
|
|
70.
|
PGS.TS
|
Nguyễn Hội Nghĩa
|
2014.0.002
|
|
71.
|
PGS.TS
|
Dương Thị Kim Oanh
|
2017.01.303
|
|
72.
|
TS
|
Nguyễn Huy Phúc
|
2023.1.085
|
|
73.
|
TS
|
Nguyễn Hứa Phùng
|
2023.1.087
|
|
74.
|
PGS.TS
|
Nguyễn Duy Phương
|
2017.01.312
|
|
75.
|
ThS
|
Nguyễn Thị Sáu
|
2016.01.204
|
|
76.
|
PGS.TS
|
Nguyễn Hồng Sinh
|
2014.1.042
|
|
77.
|
GS.TS
|
Nguyễn Văn Tập
|
2016.01.211
|
|
78.
|
PGS.TS
|
Nguyễn Đình Thuân
|
2016.01.220
|
|
79.
|
ThS
|
Mai Thị Minh Thuy
|
2023.1.126
|
|
80.
|
GS.TS
|
Lê Trung Thành
|
2016.01.215
|
|
81.
|
TS
|
Phạm Trần Bích Thuận
|
2023.1.124
|
|
82.
|
PGS.TS
|
Ngô Văn Thuyên
|
2014.1.048
|
|
83.
|
PGS.TS
|
Đoàn Thị Minh Trinh
|
2016.01.228
|
|
84.
|
PGS.TS
|
Nguyễn Xuân Trường
|
2016.01.230
|
|
85.
|
PGS.TS
|
Huỳnh Khả Tú
|
2014.1.050
|
|
86.
|
TS
|
Lê Thị Anh Tú
|
2023.1.147
|
|
87.
|
PGS.TS
|
Nguyễn Chánh Tú
|
2017.01.333
|
|
88.
|
PGS.TS
|
Hoàng Đạo Bảo Trâm
|
2023.1.138
|
|
89.
|
TS
|
Nguyễn Võ Trọng
|
2017.01.328
|
|
90.
|
TS
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
2016.01.232
|
|
91.
|
ThS
|
Nguyễn Dũng Tuấn
|
2016.01.233
|
|
92.
|
TS
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
2017.01.337
|
|
93.
|
GS.TSKH
|
Đặng Ứng Vận
|
2014.02.093
|
|
94.
|
PGS.TS
|
Đinh Đức Anh Vũ
|
2014.1.055
|
|
95.
|
TS
|
Trần Thanh Vũ
|
2016.01.235
|
|
96.
|
TS
|
Lê Thị Minh Xuân
|
2017.01.346
|
|
97.
|
TS
|
Nguyễn Hoàng Việt
|
2016.01.234
|
|
98.
|
ThS
|
Bùi Ngọc Hữu Vinh
|
2023.1.162
|
|
Danh sách Kiểm định giai đoạn trước (xem tại đây)